• Ngoại động từ

    Chất đống lại, đánh đống
    Entasser des briques
    chất đống gạch
    Lèn chật ních
    Voyageurs entassés dans un car
    hành khách lên chật ních trong xe ca
    Ky cóp
    Entasser de l'argent
    ky cóp tiền
    Dùng nhiều; tăng
    Entasser des citations
    dùng nhiều câu dẫn
    Phản nghĩa Disperser, éparpiller, semer. Dépenser, prodiguer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X