• Ngoại động từ

    Bồi vải
    Entoiler une carte
    bồi vải một bản đồ
    Entoiler des aile d'un moulin à vent
    bồi vải cánh cối xay gió
    Dựng vải cứng (trong cổ áo...)
    Đóng bìa vải (sách)
    Phản nghĩa Désentoiler.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X