• Danh từ giống cái

    Cánh
    Ailes d'oiseau
    cánh chim
    Ailes d'insecte
    cánh sâu bọ
    Battement d'aile
    cú vỗ cánh của chim
    Ailes déployées
    cánh giương ra
    Ailes d'un aéroplane
    cánh máy bay
    Cánh, chái
    Aile gauche d'une armée
    cánh trái của một đạo quân
    Aile gauche d'un bâtiment
    chái bên trái của ngôi nhà
    L'aile droite d'un parti politique
    cánh hữu của một chính đảng
    Sự che chở
    Sous l'aile de la mère
    dưới sự che chở của mẹ

    Đồng âm Ale, elle

    Ailes du nez vành mũi
    avoir du plomb dans l'aile plomb
    plomb
    battre de l'aile ne battre plus que d'une aile
    chuệch choạc; suy sụp
    rogner les ailes à quelqu'un rogner
    rogner
    voler de ses propres ailes
    tự lực cánh sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X