• Tính từ

    Vào
    Le nombre des élèves entrants augmente sans cesse
    số học sinh vào học tăng lên không ngừng

    Danh từ

    ( số nhiều) người vào
    Les entrants et les sortants
    người vào và người ra
    Phản nghĩa Sortant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X