-
Danh từ giống đực
(văn học) nhịp điệu (câu văn)
- au nombre de
- lên đến số là, tất cả là
- Au nombre de trois
- vào số
- Compter quelqu'un au nombre de ses amis
- �� kể ai vào số bạn thân
- en nombre
- nhiều lắm
- être du nombre
- ở trong số ấy, ở trong loại ấy
- faire nombre
- để cho đông người
- grand nombre
- nhiều, đông
- nombre carré parfait
- (toán học) số chính phương
- nombre de
- nhiều
- sans nombre
- vô số, nhiều vô kể
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ