• Ngoại động từ

    Xích chân
    Entraver un cheval
    xích chân ngựa
    Cản trở, gây trở ngại
    Entraver les négociations
    cản trở cuộc thương thuyết
    (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu
    Je n'entrave que dalle
    tôi không hiểu tí gì về việc ấy cả
    Phản nghĩa Désentraver. Emanciper. Faciliter. Dépêtrer ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X