• Ngoại động từ

    Xâm lược, xâm chiếm
    Envahir un pays
    xâm chiếm một nước
    Tràn ngập
    La foule envahit les rues
    quần chúng tràn ngập đường phố
    les eaux ont envahi toute la région
    nước tràn ngập cả miền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X