• Danh từ giống cái

    Bao, vỏ, cái bọc ngoài
    L'enveloppe d'un colis
    cái bao gói hàng
    enveloppe des oeufs d'oiseaux
    vỏ trứng chim
    Phong bì, bì thư
    Lốp xe
    (toán học) hình bao
    Vẻ ngoài, bề ngoài
    Sous une brillante enveloppe
    dưới cái vẻ ngoài hào nhoáng
    (văn học) thể xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X