• Tính từ

    Sáng rực; lóng lánh
    Mer brillante
    mặt biển lóng lánh
    Huy hoàng, trọng thể
    Cérémonie brillante
    buổi lễ trọng thể
    Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách
    Ecrivain brillant
    nhà văn xuất sắc
    Brillante carrière
    sự nghiệp hiển hách
    Avenir brillant
    tương lai rực rỡ
    Phản nghĩa Eteint. Mat, sombre. Terne, effacé, médiocre

    Danh từ giống đực

    Sự sáng rực, sự lóng lánh
    Le brillant de l'or
    sự lóng lánh của vàng
    Sự hào nhoáng
    Brillant factice
    sự hào nhoáng giả tạo
    Hột xoàn, viên kim cương nhiều mặt
    brillant métallique
    ánh kim óng ánh
    faux brillant
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào nhoáng bề ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X