• Ngoại động từ

    Lau, chùi
    Essuyer la vaisselle
    lau bát đĩa
    Essuyer le parquet
    lau sàn

    Phản nghĩa Mouiller. Salir, souiller

    Chịu, chịu đựng
    Essuyer une tempête
    chịu một trận bão
    Essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un
    chịu đựng sự cau có của ai
    essuyer les larmes les pleurs de quelqu'un
    an ủi ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X