• Danh từ giống cái

    Tính khí, tính tình
    Humeur mélancolique
    tính khí u sầu
    Tâm trạng bực bội cáu gắt
    Un accès d'humeur
    cơn bực bội cáu gắt
    (sinh vật học, sinh lý học) dịch, thể dịch
    Humeur aqueuse
    thủy dịch (trong mắt)
    (từ cũ, nghĩa cũ) như humeur
    belle humeur
    tâm trạng vui
    être d'humeur à
    sẵn muốn
    Être d'humeur à plaisanter
    �� sẵn muốn nói đùa
    être d'une humeur de dogue
    bẳn tính
    être en humeur de
    đang sẵn sàng (làm gì)
    humeur noire
    tính khí u buồn
    mauvaise humeur
    tâm trạng bực bội, cáu gắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X