• Ngoại động từ

    (luật học, pháp lý) xuất trình
    Exhiber un passeport
    xuất trình tờ hộ chiếu
    Chưng ra, phô trương
    Exhiber son savoir
    phô trương học thức
    Phản nghĩa Cacher, dissimuler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X