• Ngoại động từ

    Đày (đi)
    Exiler un condamné politique
    đày một người tù chính trị
    Bắt đi xa
    Les oiseaux que l'hiver exile
    những con chim mà mùa đông bắt đi xa
    Phản nghĩa Rappeler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X