• Tính từ

    Ngoài, bên ngoài, ngoại
    Cour extérieure
    sân ngoài
    Manifestation extérieure
    biểu hiện bên ngoài
    Politique extérieure
    chính sách đối ngoại

    Danh từ giống đực

    Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài
    L'extérieur de la maison
    phía ngoài ngôi nhà
    Extérieur modeste
    (văn học) vẻ ngoài khiêm tốn
    Cái bên ngoài, thế giới bên ngoài
    Nước ngoài
    Nouvelles de l'extérieur
    tin tức nước ngoài
    (số nhiều, điện ảnh) cảnh quay ngoài xưởng phim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X