-
Tính từ
Ngoài, bên ngoài, ngoại
- Cour extérieure
- sân ngoài
- Manifestation extérieure
- biểu hiện bên ngoài
- Politique extérieure
- chính sách đối ngoại
Danh từ giống đực
Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài
- L'extérieur de la maison
- phía ngoài ngôi nhà
- Extérieur modeste
- (văn học) vẻ ngoài khiêm tốn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ