-
Tính từ
Trong, bên trong, nội
- Cour intérieure
- sân trong
- Face intérieure
- mặt trong
- Vie intérieure
- cuộc sống nội tâm
- Commerce intérieur
- nội thương
- Politique intérieure
- chính sách đối nội
- Mer intérieure
- biển nội địa
- rime intérieure
- (thơ ca) vần lưng
Danh từ giống đực
Phần trong, phía trong
- L'intérieur du corps
- phần trong cơ thể
- à l'intérieur d'une communauté
- ở trong một cộng đồng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ