• Tính từ

    Trong, bên trong, nội
    Cour intérieure
    sân trong
    Face intérieure
    mặt trong
    Vie intérieure
    cuộc sống nội tâm
    Commerce intérieur
    nội thương
    Politique intérieure
    chính sách đối nội
    Mer intérieure
    biển nội địa
    rime intérieure
    (thơ ca) vần lưng

    Danh từ giống đực

    Phần trong, phía trong
    L'intérieur du corps
    phần trong cơ thể
    à l'intérieur d'une communauté
    ở trong một cộng đồng
    Nội thất
    Un intérieur élégamment meublé
    nội thất bày biện đồ đạc lịch sự
    (hội họa) cảnh trong nhà (cũng tableau d'intérieur)
    Nội địa
    Produits qui se consomment à l'intérieur
    sản phẩm tiêu thụ ở nội địa
    (thể dục thể thao) trung vệ
    ministère de l'intérieur
    bộ nội vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X