• Danh từ giống cái

    Tính lố lăng, tính ngông cuồng
    L'extravagance d'un projet
    tính ngông cuồng của một dự kiến
    Việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông cuồng
    Faire mille extravagances
    làm hàng nghìn việc ngông cuồng
    Phản nghĩa Mesure, raison

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X