• Ngoại động từ

    Làm ra, chế tạo
    Fabriquer des gâteaux
    làm bánh ngọt
    Bịa, đặt bày
    Fabriquer une calomnie
    bịa ra một chuyện vu khống
    (thông tục) làm
    Que fabriquez-vous
    Anh là gì đấy?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X