• Tính từ

    Thân mật
    Être familier envers ses inférieurs
    thân mật với kẻ dưới
    Quen thuộc
    C'est une de ses attitudes familières
    đó là một trong những cử chỉ quen thuộc của anh ta
    Bình dị, thân mật
    Mot familier
    từ thân mật
    Phản nghĩa Etranger, inconnu. Distant, fier. Froid, grave, hautain, réservé. Cérémonieux, respectueux. Académique, noble, recherché, soutenu
    Suồng sã
    Danh từ giống đực
    Người thân như trong gia đình
    Người thường lui tới (nơi nào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X