• Tính từ

    Mệt nhọc, mệt mỏi
    Traits fatigués
    nét mặt mệt mỏi
    Hư mòn, cũ kỳ
    Souliers fatigués
    đôi giày hư mòn
    (Être fatigué de quelqu'un) chán ai

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X