• Tính từ

    Cái
    Souris femelle
    chuột nhắt cái
    Fleur femelle
    hoa cái
    Un démon femelle
    (thân, nghĩa xấu) một con quỷ cái
    Tuyau femelle
    (kỹ thuật) ống cái
    Danh từ giống cái
    Con (vật) cái
    (thân mật, nghĩa xấu) đàn bà, con mụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X