• Tính từ

    Màu mỡ, phì phiêu
    Sol fertile
    đất màu mỡ
    (nghĩa bóng) phong phú, giàu, có lắm
    Année fertile en événements
    năm có lắm sự kiện
    (sinh vật học; sinh lý học) (có khả năng) sinh sản
    Fleur fertile
    hoa sinh sản
    Phản nghĩa Aride, improductif, inculte, infertile, infructueux, maigre, stérile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X