• Ngoại động từ

    Lật qua, giở qua; liếc qua
    Feuilleter un livre
    lật qua các tờ sách
    Feuilleter un roman
    liếc qua cuốntiểu thuyết (không đọc kỹ)
    Nhào (bột) cho phân thành từng lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X