• Ngoại động từ

    Buộc (bằng) dây; trói
    Ficeler un paquet
    buộc gói hàng
    Ficeler un prisonnier à un poteau
    trói tên tù vào cái cọc
    (thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc quần áo cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X