• Danh từ giống đực

    Cột, cọc
    Poteau de bois
    cột gỗ
    Poteau indicateur
    cột chỉ đường
    Poteau de départ
    (thể dục thể thao) cọc xuất phát
    Poteau de but
    cột gôn, cột khung thành
    Cột xử bắn (cũng poteau d'exécution)
    (thông tục) cẳng chân
    (thông tục) bạn thân
    au poteau
    giết đi!
    Xử bắn
    rester au poteau
    không chịu cất bước (ngựa)
    se faire coiffer au poteau
    (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích
    tirer entre les poteaux
    (thể dục thể thao) sút vào gôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X