-
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) hàng tiền đạo (bóng bầu dục)
- donner à quelqu'un son paquet lâcher à quelqu'un son paquet
- mắng ai một trận
- faire son paquet faire ses paquets
- (thân mật) chuẩn bị ra đi
- mettre le paquet
- (thân mật) không tiếc công sức; bỏ nhiều công sức
- paquet de mer
- sóng tràn lên boong
- paquet de nerfs
- người nóng nảy
- paquet d'os
- người gầy đét
- recevoir son paquet
- (thân mật) bị mắng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ