• Danh từ giống đực

    Gói; bó
    Un paquet de vêtements
    một gói quần áo
    Un paquet de bonbons
    một gói kẹo
    Expédier un paquet par la poste
    gửi một gói qua bưu điện
    Il a touché un paquet de billets
    nó lĩnh một bó bạc
    Il fume un paquet par jour
    nó hút mỗi ngày một gói (thuốc lá)
    (ngành in) bó chữ (bát chữ đã xếp)
    (thể dục thể thao) hàng tiền đạo (bóng bầu dục)
    donner à quelqu'un son paquet lâcher à quelqu'un son paquet
    mắng ai một trận
    faire son paquet faire ses paquets
    (thân mật) chuẩn bị ra đi
    mettre le paquet
    (thân mật) không tiếc công sức; bỏ nhiều công sức
    paquet de mer
    sóng tràn lên boong
    paquet de nerfs
    người nóng nảy
    paquet d'os
    người gầy đét
    recevoir son paquet
    (thân mật) bị mắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X