• Danh từ giống cái

    Quả sung; quả vả
    faire la figue à
    (thân mật) cóc cần, coi khinh
    figue caque
    quả hồng
    figue de Barbarie
    quả xương rồng vợt
    mi-figue mi-raisin
    nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
    Un accueil mi-figue mi-raisin
    nửa nạc nửa mỡ, nửa đùa nửa thật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X