• Ngoại động từ

    Lọc
    Filtrer de l'eau
    lọc nước
    (nghĩa bóng) kiểm tra, kiểm duyệt
    Filtrer les passants
    kiểm tra người qua đường

    Nội động từ

    Thấm qua lọc
    Les sirops filtrent lentement
    xirô thấm qua lọc chậm
    Ngấm qua
    L'eau filtre à travers les terres
    nước ngấm qua các lớp đất
    (nghĩa bóng) lọt ra
    Laisser filtrer une nouvelle
    để lọt ra một tin ra ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X