-
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) bề ngang
- Un travers de doigt
- một bề ngang ngón tay
- à tort et à travers tort
- tort
- à travers
- qua
- Voir à travers le verre
- �� nhìn qua thuỷ tinh
- Passer à travers la foule
- �� đi qua đám đông
- au travers
- xuyên qua
- au travers de
- qua giữa
- Au travers de l'ennemi
- �� qua giữa quân địch
- de travers
- nghiêng, lệch
- Mettre sa casquette de travers
- vẹo
- Avoir les jambes de travers
- sai, lệch sai
- Répondre de travers
- �� trả lời sai
- Avoir l'esprit de travers
- �� có đầu óc lệnh lạc
- Raisonner de travers
- �� lý luận ngang phè
- en travers
- ngang chiều sóng
- Se mettre en travers du chemin
- �� đứng ngang đường
- mer de travers
- biển đập ngang vào thành tàu
- par le travers en travers
- travers
- passer au travers
- thoát khỏi nguy hiểm; tránh khỏi trừng phạt
- regarder de travers regarder
- regarder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ