• Danh từ giống cái

    Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn
    Finesse d'une écriture
    chữ viết nhỏ
    Sự tinh vi, sự tế nhị
    Finesse de jugement
    phán đoán tinh vi
    Sự tinh xảo, sự thanh tú, sự thanh tao
    Finesse du pinceau
    nét vẽ tinh xảo
    Finesse des traits
    nét mặt thanh tú
    Điều tế nhị
    Les finesses d'une conversation
    những điều tế nhị trong câu chuyện
    (từ cũ, nghĩa cũ) mưu mẹo khôn ngoan
    Phản nghĩa Grossièreté. Balourdise, bêtise, ineptie, maladresse, niaiserie, sottise, stupidité. Epaisseur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X