• Tính từ

    Mờ, lờ mờ
    Un dessin flou
    bức vẽ mờ
    Pensée floue
    tư tưởng lờ mờ
    Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc)

    Danh từ giống đực

    Vẻ mờ
    Flou artistique
    mờ nghệ thuật

    Phó từ

    Mờ
    C'est peint trop flou
    vẽ mờ quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X