• Tính từ

    Kinh khủng, rất lớn
    Des dépenses formidables
    những món chi tiêu kinh khủng
    (thân mật) tuyệt vời
    Un film formidable
    một phim tuyệt vời
    Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X