• Danh từ giống cái

    (nông nghiệp) cái chĩa, cái xiên
    Fourche à trois dents
    cái chĩa ba răng
    Chạc (cành cây)
    Ngã ba (đường)
    Phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy)
    fourche d'un pantalon
    đúng quần
    passer sous les fourches caudines
    chịu điều kiện nhục nhã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X