-
Nội động từ
(sân khấu) được diễn, được chiếu
- Pièce qui passera
- vở kịch sẽ được diễn
- Film qui vient de passer
- phim vừa được chiếu
- Cela peut passer
- điều đó có th? nh?n du?c
- cela passera
- rồi cũng hết thôi
- en passant
- nhân tiện, tiện thể
- en passer par
- ph?i ch?u d?ng
- faire passer
- dua qua, cho qua
- laisser passer
- d? sót l?i (l?i trong bài...)
- le temps passe
- thì gi? th?m tho?t
- passe
- du?c!�� còn du?c
- passe pour
- còn có thể được
- Passe pour des médisances mais des calomnies
- !�� nói xấu còn có thể được, chứ vu khống thì không thể tha thứ!
- passer à
- chuy?n sang
- Passer à l'action
- �� chuy?n sang hành d?ng
- passer à la postérité
- truy?n l?i d?i sau
- passer à l'ennemi
- theo gi?c
- passer avant
- du?c coi tr?ng hon
- La mère passe avant la femme
- �� m? du?c coi tr?ng hon v?
- Passer chez quelqu' un
- thăm ai chốc lát
- passer de mode
- l?i th?i
- passer du côté de
- đứng về phía
- passer en proverbe
- tr? thành ng?n ng?
- passer outre outre
- outre
- passer par
- qua (nơi nào); thoáng qua (d?u óc)
- Passer par pour se rendre au
- Laos�� qua Vinh d? di Lào
- Il a passé par là
- �� là ông ta dã di qua d?y
- Idée qui me passe par la tête
- �� ý nghi thoáng qua d?u óc tôi
- Passer par les mains de quelqu'un
- tr?i qua, ch?u d?ng,
- Passer par de rudes épreuves
- �� tr?i qua nh?ng th? thách gay go
- passer par-dessus
- trèo qua; vu?t qua, không k? d?n
- passer pour
- được coi như
- passer sur
- không k? d?n; bỏ qua
- passer sur le ventre de quelqu'un
- h?i ai nh?m d?t m?c dích c?a mình
- y passer
- b? phung phí h?t
- Toute sa fortune y passa
- (thân mật) ch?t
Ngoại động từ
Dùng
- Passer ses soirées à lire
- dùng buổi tối để đọc sách
- cela me passe
- tôi không hiểu được điều đó
- passer au fil de l'épée fil
- fil
- passer condamnation
- nh?n l?i
- passer la consigne
- truy?n quân l?nh
- passer la rampe
- (sân khấu) được khán giả hoan nghênh
- passer l'écran
- (điện ảnh) được người xem hoan nghênh
- passer l'éponge sur éponge
- éponge
- passer le temps
- tiêu khiển
- passer quelque chose sous silence
- l? vi?c gì di
- passer une revue passer des troupes en revue
- duyệt binh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ