• Tính từ

    Dày, rậm
    Barbe fournie
    râu rậm
    Có nhiều, đầy
    Une table bien fournie
    bàn đầy món ăn
    Phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X