• Danh từ giống cái

    Râu
    Visage sans barbe
    mặt không râu
    Barbe de chèvre
    (động vật học) râu dê
    Barbe de l'orge
    (thực vật học) râu hạt đại mạch
    (động vật học) tơ
    Barbes d'une plume
    tơ lông chim
    (thông tục) sự rầy, sự phiền
    Quelle barbe!
    phiền quá!
    (thân mật) sợi mốc (ở bánh mì... bị mốc)
    ( số nhiều) mép xơ (của tờ giấy..)
    ( số nhiều) tua mũ (của phụ nữ theo kiểu xưa)
    à la barbe de quelqu'un
    ngang nhiên trước mặc ai
    la barbe!
    (thân mật) rầy quá!
    rire dans sa barbe
    cười thầm
    vieille barbe
    (thân mật) ông lão cổ hủ
    Danh từ giống đực
    Ngựa bác, ngựa Bác-ba-ri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X