• Danh từ giống cái

    Sự lặp lại
    La fréquence des mêmes actes
    sự lặp lại cùng những hành động
    (vật lý học) tần số
    Fréquence de répétition des impulsions
    tần số lặp lại xung
    Fréquence de résonance
    tần số cộng hưởng
    Fréquence acoustique
    tần số âm thanh
    Fréquence assignée
    tần số chỉ định
    Fréquence critique
    tần số tới hạn
    Fréquence ultra -sonore
    tần số siêu âm

    Phản nghĩa

    Rareté [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X