• Danh từ giống cái

    Sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp
    édition de la plus grande rareté
    bản in hết sức hiếm
    Sự khan hiếm
    La rareté d'une marchandise
    sự khan hiếm một mặt hàng
    điều hiếm, vật hiếm
    La neige est une rareté dans ce pays
    ở xứ ấy tuyết là một vật hiếm
    Của lạ
    Exposition de raretés
    triển lãm những của lạ
    (vật lý) học sự loãng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X