• Tính từ

    Thường, thông thường, bình thường
    Jour ordinaire
    ngày thường
    Langage ordinaire
    ngôn ngữ thông thường
    Tầm thường
    Homme ordinaire
    người tầm thường
    évêque ordinaire
    giám mục địa phận

    Danh từ giống đực

    Cái thông thường, cái bình thường
    Sortir de l'ordinaire
    khác thường
    Món ăn hằng ngày
    Un bon ordinaire
    món ăn hằng ngày ngon
    (quân sự) nhóm quân nhân chung bếp ăn
    Giám mục địa phận
    à l'ordinaire comme à l'ordinaire
    theo thường lệ
    d'ordinaire
    thường thường
    ordinaire de la messe
    kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X