-
Ordinaire
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống đực
Giám mục địa phận
- à l'ordinaire comme à l'ordinaire
- theo thường lệ
- d'ordinaire
- thường thường
- ordinaire de la messe
- kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ