• Ngoại động từ

    Mở lối, khai thông
    Frayer un passage
    mở một lối đi
    Cọ vào, xát vào
    Le boeuf fraye sa tête aux arbres
    con bò cọ đầu vào cây
    (y học) làm viêm tấy do cọt xát, làm hăm (da)
    Nội động từ
    Đẻ trứng, thụ tinh trứng (cá)
    (nghĩa bóng) giao thiệp, đi lại
    Mòn đi (tiền bạc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X