• Ngoại động từ

    Tước đoạt
    Frustrer un héririer de sa part
    tước đoạt phần của một người thừa kế
    Frustrer les espérances de ses parents
    tước mất hy vọng của cha mẹ, làm cho cha mẹ mất hy vọng
    Làm thất vọng
    Cet échec l'a frustré
    thất bại đó đã làm anh ta thất vọng
    Phản nghĩa Avantager, favoriser, satisfaire; combler, gratifier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X