• Danh từ giống đực

    Sự thất bại, sự hỏng thi
    (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng
    échec et mat
    nước chiếu tướng bí
    (số nhiều) cờ, quân cờ
    Jouer aux échecs
    chơi cờ
    Des échecs en ivoire
    quân cờ bằng ngà

    Tính từ

    (être échec) (đánh bài) (đánh cờ) bị chiếu tướng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X