• Nội động từ

    Rên, rên ri; rên siết
    Blessé qui gémit
    người bị thương rên rỉ
    Gémir sous l'oppression
    rên siết dưới ách áp bức
    Rít, rì rầm
    Le vent gémit dans la forêt
    gió rít trong rừng

    Ngoại động từ

    (văn học) rên lên, rên rỉ
    Gémir une plainte
    rên lên một lời kêu ca

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X