• Danh từ giống cái

    (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản
    Génération asexuée
    sự sinh sản vô tính
    Génération sexuée
    sự sinh sản hữu tính
    Sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành
    La génération des mots
    sự hình thành từ ngữ
    Thế hệ
    De génération en génération
    từ thế hệ này đến thế hệ khác
    La jeune génération
    thế hệ trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X