• Tính từ

    Xem gale I
    Chien galeux
    chó ghẻ
    Arbre galeux
    cây lắm u mụn
    Plaies galeuses
    mụn ghẻ
    Sần sùi
    Verre galeux
    thủy tinh sần sùi
    Phản nghĩa Propre. Sain
    brebis galeuse brebis
    brebis
    Danh từ
    Người bị ghẻ
    (nghĩa bóng) kẻ khốn nạn, kẻ đê tiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X