• Ngoại động từ

    Đeo găng (cho)
    Main difficile à ganter
    bàn tay khó đeo găng
    Vừa vặn (cho) (găng tay)
    Ces gants vous gantent bien
    đôi găng này anh đeo vừa vặn

    Nội động từ

    Đeo găng số...
    Ganter du
    đeo găng số 8

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X