• Tính từ

    Khó, khó khăn
    Travail difficile
    công việc khó khăn
    Question difficile
    vấn đề khó; câu hỏi khó
    Temps difficile
    thời buổi khó khăn
    Khó tính
    Un compagnon difficile
    người bạn khó tính
    mener une vie diffcile
    sống một cuộc đời khó khăn vất vả
    Phản nghĩa Facile, agréable, aisé, Commode, simple, Accommodant, aimable, conciliant
    Danh từ
    Faire le difficile
    ) tỏ ra khó tính; làm cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X