• Danh từ giống cái

    Đồ trang sức, đồ bày biện
    Les garnitures d'une robe
    các thứ trang sức một áo dài
    Garniture de cheminée
    đồ bày biện trên lò sưởi
    Thức bày kèm (bày trên món ăn như rau mùi, ớt hành... cho đẹp hoặc thêm hương vị)
    Bộ đồ
    Garniture de boutons
    bộ cúc
    Garniture de foyer
    bộ đồ làm lò
    garniture de bureau
    văn phòng phẩm
    garniture de frein
    guốc phanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X