• Danh từ giống đực

    Cái hãm, cái phanh
    Frein à main
    (cơ khí, cơ học) phanh tay
    Mettre un frein à ses dépenses
    hãm chi tiêu lại, hạn chế chi tiêu
    ronger son frein
    cố chịu đựng
    sans frein
    thả cửa
    Phản nghĩa Accélérateur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X