• Danh từ giống đực

    Bếp, lò; lò lửa
    éteindre le foyer
    tắt bếp, tắt lò
    Nhà, hộ, gia đình
    Fonder un foyer
    lập gia đình
    Trung tâm, ổ
    Foyer de la rebellion
    trung tâm cuộc phiến loạn
    Foyer d'une épidémie
    ổ dịch
    Hội quán, cư xá
    Foyer d'étudiants
    hội quán sinh viên
    (sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên
    (vật lý học; toán học) tiêu điểm
    Foyer d'une lentille
    tiêu điểm của thấu kính
    Foyer d'une courbe
    tiêu điểm của đường cong
    ( số nhiều) quê hương, sinh quán
    Rentrer dans ses foyers
    trở về quê hương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X