• Nội động từ

    Vênh đi
    Planche qui gauchit
    tấm ván vênh đi
    (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) nghĩa bóng

    Ngoại động từ

    Làm vênh
    Gauchir un battant de porte
    làm vênh cánh cửa
    (nghĩa bóng) bóp méo
    Gauchir un fait
    bóp méo một sự kiện
    Phản nghĩa Dresser, redresser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X